Tết Đông Chí Là Gì?
- Thúy Huỳnh
- 19 hours ago
- 5 min read
Lễ Đông Chí (冬至 – Dōngzhì) là gì?
Đông Chí là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng của các quốc gia Á Đông, đặc biệt được người Trung Quốc gìn giữ qua hàng nghìn năm. Dịp lễ này gắn liền với văn hóa, tín ngưỡng và triết học phương Đông. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và những phong tục tiêu biểu trong ngày Tết Đông Chí, đồng thời cùng SHZ học thêm nhóm từ vựng tiếng Trung liên quan đến tiết lễ này.

Nguồn gốc của Tết Đông Chí (冬至)
Tết Đông Chí bắt đầu xuất hiện từ thời Hán (206 TCN – 220 SCN). Vào giai đoạn này, hoàng tộc và triều đình thường tổ chức nghi lễ tế trời đất, tổ tiên để cầu mong sức khỏe và sự bình an cho cả mùa đông. Theo lịch truyền thống, Đông Chí rơi vào ngày 21 hoặc 22 tháng 12 – thời điểm đêm dài nhất và ngày ngắn nhất trong năm, đồng thời là một trong 24 tiết khí quan trọng, phản ánh sự gắn kết giữa con người và tự nhiên.
Đối với nền nông nghiệp cổ xưa, Đông Chí đánh dấu thời điểm người nông dân kết thúc vụ mùa và chuẩn bị bước sang chu kỳ canh tác mới. Ngày này còn được xem như một lễ hội tạ ơn, nhằm bày tỏ lòng biết ơn với trời đất sau mùa vụ bội thu.
Ngoài ra, Đông Chí còn gắn liền với tư tưởng âm dương. Người xưa tin rằng khi Đông Chí đến, âm khí đạt cực điểm và dương khí bắt đầu tăng lên, mở đầu cho sự hồi sinh của vạn vật.
Ý nghĩa của ngày Đông Chí trong văn hóa Trung Hoa
1. Trong triết học âm dương
Theo quan điểm truyền thống, vũ trụ vận động dựa trên sự cân bằng giữa âm và dương. Đông Chí chính là thời khắc âm thịnh nhất, báo hiệu dương khí (阳气 – yángqì) đang dần trở lại khi ban ngày bắt đầu dài hơn. Đây được xem như biểu tượng của sự hồi phục, ánh sáng và sức sống mới.
2. Ngày lễ của sự đoàn viên
Ngoài ý nghĩa về thiên văn, Đông Chí còn là dịp để gia đình sum họp. Người Trung Quốc tin rằng đoàn tụ vào ngày này sẽ đem lại may mắn cho cả năm. Nhiều gia đình chuẩn bị lễ cúng tổ tiên (祭祖 – jìzǔ) và cùng nhau thưởng thức các món ăn truyền thống.
Các phong tục phổ biến trong ngày Tết Đông Chí
1. Thờ cúng tổ tiên
Đây là nghi lễ quan trọng không thể thiếu. Gia đình sẽ bày biện bàn thờ, dâng lễ vật để tưởng nhớ tổ tiên và cầu phúc cho năm mới. Phong tục này thể hiện lòng hiếu kính và gìn giữ truyền thống tâm linh lâu đời.

2. Thưởng thức các món ăn truyền thống
– Bánh chẻo (饺子 – jiǎozi):Ở miền Bắc Trung Quốc, ăn bánh chẻo vào ngày Đông Chí là thói quen kéo dài qua nhiều thế hệ. Người dân tin rằng món ăn này giúp phòng tránh bệnh tật trong mùa đông và mang lại sức khỏe.
– Bánh trôi nước (汤圆 – tāngyuán):Tại miền Nam, bánh trôi nước là món không thể thiếu trong lễ Đông Chí. Những viên bánh tròn được xem như biểu tượng của sự viên mãn và đoàn viên.
– Hoành thánh (馄饨 – húntun):Hoành thánh với hình dáng như những túi tiền nhỏ được xem là món ăn mang lại may mắn. Ngoài ra, món ăn nóng hổi này rất phù hợp để giữ ấm cơ thể trong tiết trời giá buốt.

3. Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe
Người xưa quan niệm rằng Đông Chí là giai đoạn cơ thể dễ suy yếu vì thời tiết lạnh. Vì vậy, họ ưu tiên các món ăn nóng, bổ dưỡng và chú trọng giữ ấm để tăng cường sức khỏe.
4. Sum họp và gắn kết gia đình
Đông Chí cũng là dịp để mọi người tụ họp, trò chuyện và chuẩn bị tinh thần đón năm mới. Sự quây quần trong những ngày đông lạnh được xem là nét đẹp văn hóa của người Trung Hoa.

Đông Chí trong xã hội hiện đại
Ngày nay, nhiều phong tục cổ truyền vẫn được gìn giữ, tuy nhiên cách thực hiện đã linh hoạt hơn. Giới trẻ ở các thành phố lớn có thể không thực hiện đầy đủ các nghi lễ như trước, nhưng họ vẫn duy trì truyền thống ăn uống, gặp gỡ bạn bè và gia đình để kỷ niệm ngày lễ.
Dù có nhiều thay đổi, nhưng Đông Chí vẫn là ngày mang ý nghĩa tinh thần đặc biệt, giúp con người kết nối với văn hóa truyền thống và với nhau.
Từ vựng tiếng Trung về lễ Đông Chí
1. Từ vựng về lễ hội và phong tục
冬至 (Dōngzhì) – Đông chí
节气 (jiéqì) – Tiết khí
祭祖 (jìzǔ) – Cúng tổ tiên
团聚 (tuánjù) – Đoàn tụ
祖先 (zǔxiān) – Tổ tiên
传统 (chuántǒng) – Truyền thống
古代 (gǔdài) – Thời cổ đại
风俗习惯 (fēngsú xíguàn) – Phong tục tập quán
团圆 (tuányuán) – Đoàn viên
2. Từ vựng về món ăn
饺子 (jiǎozi) – Bánh chẻo
汤圆 (tāngyuán) – Bánh trôi nước
传统食品 (chuántǒng shípǐn) – Món ăn truyền thống
饮食 (yǐnshí) – Đồ ăn thức uống
食材 (shícái) – Nguyên liệu nấu ăn
馄饨 (húntun) – Hoành thánh
3. Từ vựng về thiên nhiên – âm dương – thời gian
阴阳 (yīnyáng) – Âm dương
阳气 (yángqì) – Dương khí
阳历/公历 (yánglì/gōnglì) – Lịch dương
阴历/农历 (yīnlì/nónglì) – Lịch âm
最长的夜晚 (zuì cháng de yèwǎn) – Đêm dài nhất
最短的白天 (zuì duǎn de báitiān) – Ngày ngắn nhất
平衡 (pínghéng) – Cân bằng
农业 (nóngyè) – Nông nghiệp
持续 (chíxù) – Kéo dài
短暂 (duǎnzàn) – Ngắn ngủi
收获 (shōuhuò) – Thu hoạch
4. Từ vựng về sức khỏe – hạnh phúc
长寿 (chángshòu) – Trường thọ
健康 (jiànkāng) – Khỏe mạnh
幸福 (xìngfú) – Hạnh phúc
美满 (měimǎn) – Viên mãn
幸运 (xìngyùn) – May mắn
祈求 (qíqiú) – Cầu nguyện
5. Từ vựng về thời tiết
寒冷 (hánlěng) – Lạnh lẽo
温暖 (wēnnuǎn) – Ấm áp
御寒 (yù hán) – Chống lạnh
Kết luận
Lễ Đông Chí không chỉ mang ý nghĩa về chu kỳ vận động của thời gian hay thiên văn học, mà còn là dịp thể hiện văn hóa gia đình, lòng biết ơn và niềm hy vọng vào sự tái sinh của vạn vật. Với người Trung Quốc và nhiều quốc gia Á Đông, Đông Chí là thời điểm để nhìn lại một năm đã qua, gìn giữ truyền thống và chuẩn bị đón chào mùa xuân mới tràn đầy sinh khí.
Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và phong tục của Tết Đông Chí, đồng thời bổ sung thêm vốn từ tiếng Trung liên quan đến ngày lễ này.




Comments