CV đề cập đến các kinh nghiệm bạn đã đạt được, nên những động từ ở phần này cần ở dạng quá khứ.
Không nhất quán
Bạn có thể dùng dấu chấm, phẩy hoặc không viết gì khi kết thúc các ý gạch đầu dòng, nhưng cần thống nhất.
Dùng động từ
CV đề cập đến các thành tựu, kinh nghiệm bạn đã đạt được, do đó những động từ thể hiện nội dung này phải ở dạng quá khứ.
"I led my team to achieve 120% of target last quarter" (Tôi dẫn dắt nhóm của mình đạt 120% mục tiêu trong quý trước).
Sai các thuật ngữ của bậc thạc sĩ, cử nhân
Nếu muốn đưa trình độ học vấn vào CV, bạn cần đảm bảo sử dụng thuật ngữ chính xác.
Chẳng hạn, "master" là thạc sĩ, còn "bachelor" là cử nhân. Cách viết sở hữu cách trong trường hợp này là "master’s" và "bachelor’s": "I obtained a master’s/bachelor’s degree from ..."
(Tôi đã lấy bằng thạc sĩ từ...) hoặc "bachelor of", "master of".
Dùng "master’s of", "bachelor’s of" và "masters of", "bachelors of" đều không chính xác.
Nhầm lẫn các từ giống nhau
- "Career" với "carrier"
"Career" là sự nghiệp, công việc - từ nên được dùng trong CV. Trong khi đó, "career" lại hay bị ứng viên viết nhầm thành "carrier": người hoặc vật chở các vật khác.
- "There", "they’re" và "their"
Ba từ này được phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác hoàn toàn: "there" là ở đó, này, kia, "they’re" là viết tắt của "they are" (họ) còn "their" là đại từ sở hữu của "they".
"While there I increased revenue by 500%" (Trong khi đó, tôi tăng doanh thu lên 500%).
"They’re," meanwhile, is a shortened version of they are, so you’d say, "I provide clients with the excellent service they’re looking for" (Tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ tuyệt vời mà họ đang tìm kiếm).
"I was their biggest asset" (Tôi là tài sản lớn nhất của họ).
- "You’re" và "your"
Trong khi "you’re" là viết tắt của "you are", "your" mang nghĩa của bạn. Trong CV, hai từ này hiếm khi được dùng và các chuyên gia cũng khuyên bạn không nên dùng, bởi sẽ khiến nhà tuyển dụng cảm thấy khó chịu. Dù vậy, cặp từ này lại phổ biến và dễ nhầm trong thư xin việc (cover letter).
- "Ensure", "insure" và "assure"
Nghĩa của ba từ này lần lượt là "ensure" (đảm bảo), "insure" (thu xếp, bồi thường bảo hiểm), "assure" (loại bỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn, đi kèm với lời hứa).
Trong CV, trừ khi bạn làm trong lĩnh vực bảo hiểm và đang mô tả các khoản mà bạn đang "insure", còn lại bạn nên dùng "ensure". Hiếm khi ứng viên hứa hay "assure" với nhà tuyển dụng, vì vậy bạn cần tránh từ này.
Theo The English Meeting Room, Resume Target